hóa trang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hóa trang+ verb
- to camouflage; to disguise oneself
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hóa trang"
- Những từ có chứa "hóa trang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
formalised front page adornment ornamental ornament garniture bedeck adorn knick-knackery armament more...
Lượt xem: 709